Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとから行く
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh