Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとぢえ
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến