Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとは寝るだけ (テレビドラマ)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi