Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとを追う
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
あとで
Sau khi...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...