Kết quả tra cứu ngữ pháp của あどりぶラヂオ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra