Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたがいれば
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...