Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたがここにいて抱きしめることができるなら
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...