Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが僕を捜す時
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
たことがある
Đã từng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn