Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが泣くことはない
N5
たことがある
Đã từng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
ことなく
Không hề
N2
ないことはない
Không phải là không
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
ことはない
Không cần phải
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc