Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが聴きたい歌の4時間スペシャル
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung