Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなただけ今晩は
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)