Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなただけ見つめてる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được