Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたと 私と
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
たことがある
Đã từng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N4
あとで
Sau khi...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá