Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたとジュリー
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
たことがある
Đã từng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
あとで
Sau khi...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...