Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたと温泉に行ったら…
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
めったに~ない
Hiếm khi