Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたと生きる (テレサ・テンのアルバム)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
たことがある
Đã từng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...