Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたにあいたくて
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
たことがある
Đã từng
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~