Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたには帰る家がある
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn