Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたに恋する恋愛ルセット
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...