Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたに降る夢
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
たことがある
Đã từng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức