Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたのいない休日
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~