Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたのせいで狂いそう
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
というものでもない
Không phải cứ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
せいで
Vì/Do/Tại