Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの前に僕がいた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
前に
Trước khi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên