Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの好きなところ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
たことがある
Đã từng