Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの隣に誰かいる
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là