Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの願いを言えば
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~あえて
Dám~