Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたもアーティスト
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá