Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたも挑戦!ことばゲーム
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như