Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたをオトコにしてあげる!
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ