Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなぼこ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi