Kết quả tra cứu ngữ pháp của あにげっちゅ
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai