Kết quả tra cứu ngữ pháp của あのさよならにさよならを
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N1
~によらず
~Bất kể là~
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như