Kết quả tra cứu ngữ pháp của あのね Love me Do
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
ので
Vì/Do
N1
とあって
Do/Vì
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Giải thích
というのは
Lý do là, sở dĩ như thế
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì