Kết quả tra cứu ngữ pháp của あのりふぐ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
ぐるみ
Toàn thể