Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの・・夢もてますケド。
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...