Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの・・旅の途中なんですケド。
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...