Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの・・涙があるから愛があるんですケド。
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng