Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの世千日この世一日
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng