Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの人に会いたい
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...