Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの場所から
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi