Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの夏が聞こえる
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng