Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの夏に抱かれたい
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây