Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの子はたあれ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
あるいは
Hoặc là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia