Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの子は漫画を読まない。
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy