Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの海を忘れない
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...