Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの虹をつかもう!
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết