Kết quả tra cứu ngữ pháp của あの頃の誰か
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...