Kết quả tra cứu ngữ pháp của あばれんぼう
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...