Kết quả tra cứu ngữ pháp của あふりらんぽ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa