Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶない刑事 (映画)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì